Download CPU-Z 2.17 – Kiểm tra thông tin phần cứng máy tính

Download CPU-Z 2.17 – Kiểm tra thông tin phần cứng máy tính

CPU-Z 2.17 là phần mềm miễn phí giúp bạn xem thông tin cơ bản hệ thống máy tính như tên bộ vi xử lý, số hiệu, mã, quy trình, loại mainboard và chipset, loại bộ nhớ, kích cỡ cùng nhiều thông số SPD khác. Không chỉ cung cấp thông tin phần cứng máy tính, CPU-Z còn đưa ra số liệu đo lường thời gian thực về tần số hoạt động và tần số bộ nhớ của từng nhân.

CPU-Z cung cấp tính năng xác thực phần cứng. Chỉ với một cú nhấp chuột, bạn sẽ nhận được liên kết chứa tất cả thông số kỹ thuật hệ thống từ máy tính bạn có thể chia sẻ với người khác. Bạn có thể dùng báo cáo này để hiển thị bằng chứng phần cứng của mình và khả năng của nó, hoặc coi đó như bản ghi trạng thái hệ thống máy tính tại bất kỳ thời điểm nào.

CPU-Z phiên bản mới nhất
Tải CPU-Z của CPUID để kiểm tra thông tin phần cứng máy tính

Tải CPU-Z

CPU-Z giúp bạn xem được tên nhà sản xuất, dòng chipset, socket, các thông số về tốc độ, bus, cache, số core… nhờ đó bạn có thể kiểm tra thông tin về chipset của mình và biết máy đang chạy ở chế độ overclock hay không. Ngoài phiên bản chính, CPU-Z còn có phiên bản CPU-Z Portable dành cho người dùng muốn kiểm tra cấu hình máy mà không cần cài đặt phần mềm.

CPU-Z sở hữu giao diện trực quan, đề cao thông tin kỹ thuật và sắp xếp chúng hợp lý hơn là các hình ảnh. Khi khởi động ứng dụng có thể mất một chút thời gian tải tất cả mô-đun phân vào 8 thẻ (như đã liệt kê). Một số chi tiết được hiển thị thời gian thực, chẳng hạn như core hiện tại và tốc độ bus, cùng với FSB.

Tất cả dữ liệu có thể được xuất sang một tài liệu văn bản đơn giản hoặc tập tin HTML để kiểm tra kỹ hơn và đảm bảo an toàn. Ngoài ra, thông tin này cũng có thể gửi trực tuyến để các nhà phát triển xác nhận.

Thông tin CPU-Z có thể kiểm tra

  • Tên và số hiệu bộ vi xử lý, tên mã, quy trình, đóng gói, các cấp độ cache.
  • Mainboard và chipset.
  • Loại bộ nhớ, kích thước bộ nhớ, thời gian và thông số kỹ thuật mô-đun (SPD).
  • Đo thời gian thực tần số nội bộ từng core, tần số bộ nhớ.
  • CPU-Z mới nhất hỗ trợ đầy đủ cho hệ điều hành Windows 11 mới.

Danh sách phím tắt CPU-Z

  • Phím F5 : Lưu ảnh chụp màn hình dạng tệp bmp trong thư mục ứng dụng. Các file đặt tên là cpu.bmp, cache.bmp, mainboard.bmp và memory.bmp.
  • Phím F6 : Sao chép trang hiện tại vào khay nhớ tạm.
  • Phím F7 : Lưu tệp cvf xác thực trong thư mục hiện tại.
  • Phím F9 : Chuyển đổi giữa phương thức tính toán đồng hồ CPU.

Giới thiệu CPU-Z Vintage Edition

Sau 20 năm ra mắt, CPU-Z giới thiệu phiên bản CPU-Z Vintage Edition nâng cấp hỗ trợ bộ vi xử lý cổ điển 386, 486, 586 và 686 của mọi thương hiệu. Phiên bản này chạy trên cả Windows 95 và 98 đời cũ.

Phiên bản kỷ niệm 20 năm ra mắt CPU-Z Vintage Edition
Phiên bản kỷ niệm 20 năm ra mắt CPU-Z Vintage Edition

Tính năng CPU-Z Vintage Edition:

Cải thiện chức năng dò tìm các bộ vi xử lý cũ từ 386 đến 686, bao gồm:

  • Intel i386 (SX & DX), i486 (SX đến DX4), Pentium (P5 đến Tillamook), Pentium Pro, Pentium II và Pentium III (Katmai đến Tualatin).
  • AMD Am386 (SX & DX), Am486 (SX2 đến DX4), Am5x86, K5, K6 (2, 2+ & III) và Athlon (K7 đến Barton).
  • Cyrix Cx486DLC, Cx486S, Cx486 (DX đến DX4), 5×86, 6×86 (& MX), MII, MediaGX.
  • Và những loại khác: IBM 486SLC/SLC2/BL3, NexGen Nx586, UMC U5S & U5D, Rise mP6, IDT Winchip C6, VIA C3…

CPU-Z là phần mềm miễn phí dựa trên công nghệ dò tìm phần cứng Panopsys. CPU-Z cho phép bạn có được thông tin về máy tính của bạn, bao gồm:

Thành phần chính CPU-Z

1. Thẻ CPU

Giúp bạn biết tên thương mại bộ vi xử lý hiện hành (Name), tên mã (Code Name), chứng thực nhãn hiệu (Brand ID), gói (Package), công nghệ (Technology), đặc tả kỹ thuật (Specification), họ (Family), mẫu (Model), bước (Stepping), họ mở rộng (Ext. Family), mẫu mở rộng (Ext. Model), mã duyệt (Revision), chỉ lệnh (Instructions), tốc độ nhân (Core Speed), cache cấp 1 (L1 Data/Trace), cache cấp 2 (Level 2), cache cấp 3 (Level 3), tốc độ cấp số nhân (Multiplier), tốc độ bus (Bus Speed/Rated FSB), lựa chọn bộ vi xử lý cần kiểm tra (Selection), số nhân (Cores) và số luồng (Threads).

2. Thẻ Cache

Cung cấp những thông tin về dung lượng bộ nhớ đệm cấp 1/2/3 (Size), nhãn đặc tả (Descriptor) và thuộc tính (Features).

Thẻ Caches của CPU-Z
Thẻ Caches của CPU-Z cung cấp thông tin liên quan đến bộ nhớ đệm

3. Thẻ Mainboard

Trình bày những vấn đề liên quan đến bo mạch chủ bao gồm tên hãng chế tạo (Manufacturer), mẫu (Model), bộ mạch và cầu nối (Chipset/Southbridge), mã duyệt (Rev.), bộ cảm biến (Sensor), nhãn hiệu hệ vào/ra cơ sở (Brand), phiên bản BIOS (Version vùng BIOS), ngày tạo lập (Date), phiên bản giao diện đồ họa (Version vùng Graphic Interface), tốc độ truyền (Transfer Rate), tốc độ cực đại (Max. Supported) và nhãn hiệu (Side Band).

4. Thẻ Memory

Cho biết loại bộ nhớ RAM (Type), dung lượng (Size) và thông số định giờ (Timings).

Thẻ Memory
Các thông tin trong thẻ Memory của CPU-Z

5. Thẻ SPD

Giúp bạn kiểm tra thông số kỹ thuật bộ nhớ RAM ở từng khe cắm cụ thể.

6. Thẻ Graphics

Cho biết thông tin về đồ họa của máy tính: tên bộ xử lý đồ họa (Name), tên mã (Code Name), mã duyệt (Revision), công nghệ (Technology), xung nhịp bộ xử lý đồ họa (Core), kích thước bộ nhớ (Size), loại bộ nhớ (Type).

Thẻ Graphics
Thông tin về bộ xử lý đồ họa trong thẻ Graphics của CPU-Z

7. Chức năng Benchmark

Giúp bạn kiểm tra độ bền và hoạt động của CPU bằng cách chạy các thử nghiệm Bench CPU hoặc Stress CPU. Các kết quả bao gồm 1408 điểm cho CPU Single Thread và 5042 điểm cho CPU Multi Thread, được thực hiện trên vi xử lý Intel Core i7-5775C trong ASUS Maximus VII Impact với UEFI 2801.

Thẻ Bench mới của CPU-Z
Hình ảnh thẻ Bench mới của CPU-Z

8. Chức năng Giới thiệu

Cung cấp thông tin về phiên bản hiện tại của CPU-Z, thông tin tác giả, trang chủ phần mềm và phiên bản Windows, DirectX đang được sử dụng. Ngoài ra, nó cũng giúp xuất báo cáo chi tiết về phần cứng dưới dạng file *.txt hoặc *.html.

Thông tin tổng quát về CPU-Z
Tải về CPU-Z – Thông tin phiên bản CPU-Z.

Quá trình cài đặt và gỡ CPU-Z

Từ phiên bản 1.51, CPU-Z đi kèm trình cài đặt với nhiều lợi ích hơn so với bản cài đặt độc lập:

  • Tạo lối tắt trong menu Start và desktop.
  • Tự động chọn đúng phiên bản x32 hoặc x64 berdasarkan hệ thống.

Cài đặt

Chạy tệp cài đặt và làm theo hướng dẫn để tiến hành cài đặt CPU-Z.

Gỡ cài đặt

Gỡ bỏ CPU-Z thông qua cửa sổ Add or Remove Programs (Settings > Control Panel) hoặc chọn Uninstall CPU-Z từ menu Start > Programs > CPUID > CPU-Z.

Tệp cấu hình

CPU-Z sử dụng tệp cấu hình cpuz.ini để thiết lập một số thông số. Tệp này nên được đặt cùng thư mục với cpuz.exe. Việc sử dụng tệp cấu hình không bắt buộc; nếu không tồn tại tệp .ini, chương trình sẽ sử dụng các giá trị mặc định sau đây:

[CPU-Z] TextFontName=Verdana TextFontSize=13 TextFontColor=000060 LabelFontName=Verdana LabelFontSize=13 PCI=1 MaxPCIBus=256 DMI=1 Sensor=1 SMBus=1 Display=1 UseDisplayAPI=1 BusClock=1 Chipset=1 SPD=1 CheckUpdates=1

CPU-Z hoạt động tốt với tài nguyên hệ thống tối thiểu và không làm giảm hiệu suất của máy tính. Nó cung cấp thông tin chính xác và hoạt động mượt mà trên Windows 8.1.

Tóm lại, CPU-Z là một công cụ tiện lợi để khám phá thông tin phần cứng và các thông số quan trọng trên máy tính, ngay cả đối với những linh kiện không rõ nguồn gốc.

Thông tin cập nhật CPU-Z mới nhất

CPU-Z 2.17 (cập nhật ngày 14/10/2025):

Các vi xử lý mới được hỗ trợ:

  • Intel Core Ultra X9 388H, Core Ultra X7 368H, 358H, Core Ultra X5 338H (Panther Lake-H)
  • Intel Core Ultra 9 375H, Core Ultra 7 355H, 345H, Core Ultra 5 325H (Panther Lake-H)
  • Intel Core Ultra 7 360U, Core Ultra 5 350U, 340U, Core Ultra 3 320U (Panther Lake-U)
  • Intel Core Ultra 3 205 (Arrow Lake)
  • Intel Core 3/5/7 2xxE (Bartlett Lake)
  • Intel Core i5 110 (Comet Lake)
  • AMD Ryzen 5 5600F (Vermeer)
  • AMD Ryzen 9 PRO 9945, Ryzen 7 PRO 9745, Ryzen 5 PRO 9645 (Granite Ridge)

CPU-Z 2.16 (cập nhật ngày 4/7/2025):

Danh sách bộ xử lý và card đồ họa mới:

  • AMD Ryzen Z2 và Z2 Extreme (Strix Point)
  • AMD Ryzen 9 8945HX, 8940HX, Ryzen 7 8840HX, 8745HX (bản mở rộng Dragon Range)
  • Cải thiện về AMD Ryzen AI 7 350 và Ryzen AI 5 340 (Kraken Point)
  • Zhaoxin KaiXian KX-U6780A và KX-U6580 (LuJiaZui, 8 nhân)
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 9060 XT (Navi 44)
  • Card đồ họa NVIDIA RTX 5060 Ti (GB206), RTX 5060 (GB206), RTX 5050 (GB207)

CPU-Z 2.15 (cập nhật ngày 17/3/2025):

  • Hỗ trợ cải thiện cho vi xử lý Intel Arrow Lake-H.
  • Hỗ trợ AMD Ryzen AI Max+ 395 & AI Max+ PRO 395, Ryzen AI Max 390 & AI Max 385 (Strix Halo).
  • Hỗ trợ AMD Ryzen AI 7 350, Ryzen AI 5 340 (Kraken Point).
  • Hỗ trợ AMD Radeon RX 9070 XT & 9070 (Navi 48).
  • Hỗ trợ AMD Ryzen 7 5705G, 5705GE, Ryzen 5 5605G, 5605GE, Ryzen 3 5305G, 5305GE (Cezanne).
  • Hỗ trợ AMD EPYC 9965 (192C/384T), 9845 (160C/320T), 9825 (144C, 288T), 9755 (128C/256T), 9745 (128C/256T), 9655 (96C/192T), 9645 (96C/192T), 9565 (72C/144T), 9555 (64C/128T), 9535 (64C/128T), 9455 (48C, 96T), 9355 (32C/64T), 9335 (32C/64T), 9135 (16C/32T), 9115 (16C/32T), 9015 (8C/16T).
  • NVIDIA RTX 5070 Ti (GB203) & 5070 (GB205).
  • Thêm tùy chọn đơn vị tính GPU trong “Graphics”.
  • Trang Thống kê Xác thực mới.

CPU-Z 2.14 (cập nhật ngày 8/2/2025):

  • Hỗ trợ GPU NVIDIA RTX 5090 & 5080.
  • Hỗ trợ AMD Ryzen 9 9955HX3D, 9955HX, 9950HX3D, 9950HX, 9850HX, 9845HX (Fire Range).
  • Sửa lỗi liên quan đến tỷ lệ biểu đồ benchmark.

Đánh giá về CPU-Z

CPU-Z cho phép bạn xem tất cả thông tin chi tiết về phần cứng máy tính một cách đơn giản và dễ hiểu. Ngoài ra, bạn còn có thể kiểm tra xung nhịp, tốc độ quạt CPU, v.v.

Ưu điểm:

  • Kiểm tra thông tin phần cứng nhanh chóng và dễ dàng.
  • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
  • Miễn phí.
  • Có thể kiểm tra cập nhật cho BIOS và Driver.

Nhược điểm:

  • Thiếu chú thích có thể gây khó khăn cho người không có kiến thức về máy tính.
Leave a Reply 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *